NGÀY GIỖ |
CHỨC TƯỚC |
DANH VỊ |
ĐỊA PHƯƠNG |
THÁNG 01 |
|
|
|
...../01/ÂL |
Ngài Khởi Tổ |
LƯU ĐĂNG TUYỀN |
Họ Lưu - Mai Đồng, Lâu Thượng, Việt Trì |
04/01/ÂL |
Ngài Đại tướng |
LƯU TRUNG |
Văn Yên, Đại Từ, Thái Nguyên |
04/01/ÂL |
Ngài Tể tướng |
LƯU NHÂN CHÚ |
Văn Yên, Đại Từ, Thái Nguyên |
10/01/ÂL |
Ngài Khởi Tổ |
Họ Lưu - Thanh Lãng |
Bình Xuyên, Vĩnh Phúc |
10/01/ÂL |
Ngài Khởi Tổ |
Họ Lưu - Liên Thôn |
Nam Hồng, Nam Trực, Nam Định |
11/01/ÂL |
Ngài Khởi Tổ |
Họ Lưu - Hoàng Kim |
Mê Linh, Hà Nội |
11/01/ÂL
15/01/ÂL |
Ngài Khởi Tổ
Ngài Khởi Tổ |
Họ Lưu Bá - Bình Minh
Họ Lưu Văn - Đô Kỳ |
Thanh Oai, Hà Nội
Đông Đô, Hưng Hà, Thái Bình |
17/01/ÂL |
Ngài Tiến sĩ |
LƯU ĐỨC AN |
Cao Tổ Họ Lưu - Thái An, Thái Thụy, Thái Bình |
18/01/ÂL |
Ngài Khởi Tổ |
Họ Lưu - Thanh Tường |
Thanh Chương, Nghệ An |
19/01/ÂL |
Thượng thư Bộ Lại |
LƯU XUÂN TÍN |
Ông Tổ Kim hoàn - Châu Khê, Khoái Châu, Hưng Yên |
22/01/ÂL |
Ngài Khởi Tổ |
Họ Lưu - Thủy Xuân |
TP. Huế |
|
|
|
|
THÁNG 02 |
|
|
|
10/02/ÂL |
Ngài Khởi Tổ |
LƯU CÔNG ĐỜN |
Tộc Lưu Công - Duy Trinh, Duy Xuyên, Q.Nam |
14/02/ÂL |
Ngài Khởi Tổ |
Họ Lưu - Tường Lai |
Phú Thành, Yên Thành, Nghệ An |
15/02/ÂL |
Ngài Khởi Tổ |
LƯU MINH LƯƠNG |
Họ Lưu Viết - Hữu Hòa, Thanh Trì, TP. Hà Nội |
15/02/ÂL |
Ngài Khởi Tổ |
LƯU NHÂN CHÚ |
Họ Lưu Sỹ - Văn Yên, Đại Từ, Thái Nguyên |
16/02/ÂL |
Chạp Mã |
Họ Lưu - Thạnh Mỹ |
Quế Xuân 1, Quế Sơn, Quảng Nam |
|
|
|
|
THÁNG 03 |
|
|
|
06/03/ÂL
06/03/ÂL
09/03/ÂL |
Ngài Khởi Tổ
Ngài Khởi Tổ
Ngài Khởi Tổ |
LƯU QUẬN TRI
Họ Lưu Văn - Bì Nhai
Họ Lưu - Nam Mỹ |
Họ Lưu Quang - Nam Xá, Nam Trực, Nam Định
Điện Thọ, Điện Bàn, Quảng Nam
Nam Trực, Nam Định |
10/03/ÂL |
Ngài Thái úy |
LƯU KHÁNH ĐÀM |
Lưu Xá, Canh Tân, Hưng Hà, Thái Bình |
10/03/ÂL |
Ngài Khởi Tổ |
LƯU THIỆN TÚ |
Họ Lưu - Bái Thủy, Định Liên, Thanh Hóa |
18/03/ÂL |
Ngài Khởi Tổ |
LƯU CÔNG THẾ TÂN |
Họ Lưu - Yên Bái, Yên Định, Thanh Hóa |
25/03/ÂL |
Ngài Khởi Tổ |
Họ Lưu - Nguyệt Áng |
Đại Áng, TP.Hà Nội |
|
|
|
|
THÁNG 04 |
|
|
|
20/04/ÂL
20/04/ÂL |
Ngài Khởi Tổ
Ngài Khởi Tổ |
Họ Lưu - Vân Cù
LƯU VĂN GIÁM |
Hương Cần, Hương Trà, Thừa Thiên - Huế
Tộc Lưu Văn - Trà Kiệu, Duy Xuyên, Quảng Nam |
THÁNG 06 |
|
|
|
08/06/ÂL |
Danh họa |
LƯU CÔNG NHÂN |
TP. Đà Lạt |
11/06/ÂL |
Ngài Khởi Tổ |
LƯU BÁ TRIỆT |
Họ Lưu - Kiều Mộc, Cố Đô, Ba Vì, Hà Nội |
THÁNG 07 |
|
|
|
01/07/ÂL |
Nhà thơ |
LƯU TRỌNG LƯ |
75/05 Lâm Văn Bền, TP. Hồ Chí Minh |
02/07/ÂL |
Ngài Khởi Tổ |
Họ Lưu - An Hậu |
An Hậu, An Phong, Hoài Ân, Bình Định |
10/07/ÂL
11/07/ÂL |
Ngài Khởi Tổ
Ngài Khởi Tổ |
LƯU VĂN AN
LƯU VĂN HUÂN |
Thạnh Mỹ, Quế Xuân 1, Quế Sơn, Quảng Nam
Dưỡng Mông, Quế Sơn, Quảng Nam |
18/07/ÂL
22/07/ ÂL |
Nhà thơ & Biên kịch
Hiệp kỵ |
LƯU QUANG VŨ
Họ Lưu - Thủy Dương |
TP. Hà Nội
TP. Huế |
THÁNG 08 |
|
|
|
11/08/ÂL |
Thiếu tướng |
LƯU VĂN THI (HTT) |
02/47 Phan Thúc Duyện, TP. Hồ Chí Minh |
13/08/ÂL |
Ngài Khởi Tổ |
LƯU PHÚC CHÍ |
Đề Trụ, Dương Quảng, Gia Lâm, Hà Nội |
28/08/ÂL |
Ngài Khởi Tổ |
Họ Lưu - Vĩnh Thái |
Vĩnh Thái, TP. Nha Trang |
THÁNG 09
03/09/ÂL
THÁNG 10 |
Ngài Khởi Tổ |
Họ Lưu - Cổ Nhuế |
Từ Liêm, Hà Nội |
01/10/ÂL |
Ngài Khởi Tổ |
LƯU BÁ AN |
Phú Ốc, Thái Hưng, Hưng Hà, Thái Bình |
15/10/ÂL |
Ngài Thái phó |
LƯU KHÁNH ĐIỀU |
Lưu Xá, Canh Tân, Hưng Hà, Thái Bình |
THÁNG 11 |
|
|
|
17/11/ÂL
20/11/ÂL |
Ngài Khởi Tổ
Chạp Mã Phái |
Họ Lưu - Thủy Dương
Lưu Công - Duy Sơn |
TP. Huế
Phái trực hệ Lưu Công - Duy Trinh, Duy Xuyên |
20/11/ÂL
20/11/ÂL |
Chạp Mã Phái
Ngài Khởi Tổ |
Lưu Văn - Duy Sơn
LƯU PHÚC DŨNG |
Phái Nhất trực hệ Lưu Văn - Dưỡng Mông, Q.Nam
Họ Lưu - An Ninh, An Bình, Nam Sách, Hải Dương |
28/11/ÂL
28/11/ÂL |
Chạp Mã Chi
Nhạc sĩ HOÀNG HIỆP |
Lưu Văn - Thăng Bình
(LƯU TRẦN NGHIỆP) |
Chi trực hệ của Phái Nhất Lưu Văn - Duy Sơn
Thành phố Hồ Chí Minh |
THÁNG 12 |
|
|
|
09/12/ÂL
10/12/ÂL
10/12/ÂL
13/12/ÂL
16/12/ÂL |
Hội Mã
Ngài Khởi Tổ
Ngài Khởi Tổ
Giổ Tổ
Ngài Khởi Tổ |
Chi Lưu Tiến - Hòa Xá
Họ Lưu - An Hậu
Họ Lưu - An Chi
Họ Lưu Tổng
LƯU PHÚC LÂM |
Ứng Hòa, Hà Nội
An Phong, Hoài Ân, Bình Định
Hành Phước, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi
Quế Xuân 1, Quế Sơn, Quảng Nam
Họ Lưu - Kiên Lao, Đại Đức, Kim Thành, Hải Dương |
20/12/ÂL |
Ngài Khởi Tổ |
Họ Lưu - Liên Sơn |
Gia Viễn, Ninh Bình |
24/12/ÂL |
Ngài Thái sư |
LƯU CƠ |
Đại Từ, Đại Đồng, Văn Lâm, Hưng Yên |
30/12/ÂL |
Ngài Khởi Tổ |
Họ Lưu - Hòa Xá |
Ứng Hòa, TP. Hà Nội |