HỌ VÀ TÊN |
SINH - TỬ |
QUÊ QUÁN |
HỌC VỊ - CHỨC TƯỚC |
THỜI KỲ |
Lưu Cơ |
(924 - 997) |
Ninh Bình |
Thái sư Độ hộ phủ |
Nhà Đinh |
Lưu Kế Tông |
(?.....- 989) |
|
Vua Chiêm Thành (986 – 989) |
Nhà Lê Đại Hành |
Lưu Ngữ |
|
Thanh Hóa |
Thị Tụng |
Nhà Tiền Lê |
Lưu Khánh Đàm |
(989 - 1058) |
Thanh Hóa |
Thái Phó |
Nhà Tiền Lý |
Lưu Khánh Điều |
(989 - …....) |
Thanh Hóa |
Thái Phó |
Nhà Tiền Lý |
Lưu Lượng |
|
Thanh Hóa |
Hà Đê Sứ |
Nhà Lý |
Lưu Vũ Nhĩ (Xứng) |
|
|
Gián nghị Đại phu |
Vua Lý Anh Tông |
Lưu Diễm |
|
Thanh Hóa |
Đệ nhất giáp (1232) Đông các |
|
Lưu Miễn |
|
Thanh Hóa |
Đệ nhất giáp (1239) An Phủ sứ |
|
Lưu Thúc Kiệm |
|
Bắc Ninh |
Đệ nhất giáp (1400) |
|
Lưu Trung |
(?.... - 1459) |
Thái Nguyên |
Danh tướng (Cha của Lưu Nhân Chú) |
Nhà Hậu Lê |
Lưu Nhân Chú |
(?.... - 1433) |
Thái Nguyên |
Thái Phó Vinh Quốc Công |
Nhà Hậu Lê |
Lưu Quận Tri |
|
Nam Định |
Tổng Minh Đô |
Nhà Hậu Lê |
Lưu Khải Chuyên |
|
Hải Dương |
Thám hoa (1458) Hữu thị lang |
|
Lưu Xuân Tín |
(1460 - 1497) |
|
Thượng thư Bộ Công |
Nhà Lê sơ |
Lưu Công Ngạn |
|
Hải Phòng |
|
|
Lưu Hy |
|
Hà Đông |
Tiến sĩ (1478) Hiến sát sứ |
|
Lưu Ngạn Quang |
(1457 - ?......) |
Thanh Hóa |
Hoàng Giáp (1481) Tả thị lang |
|
Lưu Di Quyết |
|
Hưng Yên |
Tiến sĩ (1481) Hiến sát sứ |
|
Lưu Hưng Hiếu |
|
Thanh Hóa |
Bảng nhãn (1481) Thượng thư |
|
Lưu Túc |
|
Vĩnh Phúc |
Tiến sĩ (1487) Thượng thư |
|
Lưu Dịch |
|
Hải Phòng |
Tiến sĩ (1490) Hàn lâm Hiệu thảo |
|
Lưu Thư Ngạn |
|
Hải Phòng |
Thám hoa (1490) Hàn lâm viên |
|
Lưu Thắng Ân |
|
Bắc Ninh |
Tiến sĩ (1493) Đô cấp Thị Trung |
|
Lưu Hằng |
|
Hà Tây |
Hoàng Giáp (1505) Đông các |
|
Lưu Văn Nguyên |
|
Hà Nội |
Hoàng Giáp (1505) Hàn lâm viên |
|
Lưu Doãn Trung |
|
Bắc Ninh |
Thám hoa (1526) Thị Lang |
|
Lưu Hịch |
|
Hà Nội |
Hoàng Giáp (1526) Hàn lâm viên |
|
Lưu Đức An |
|
Thái Bình |
Tiến sĩ (1538) Thừa Chính sử |
|
Lưu Úc |
|
Hải Phòng |
Tiến sĩ (1577) Thị lang |
|
Lưu Đình Chất |
(1566 - 1627) |
Thanh Hóa |
Thượng thư Bộ Hộ |
Nhà Lê Trung Hưng |
Lưu Công Danh |
|
Hà Nội |
Trạng nguyên (1670) |
|
Lưu Thành |
|
Thanh Hóa |
Tiến sĩ (1712) |
|
Lưu Tiệp |
|
Hà Nội |
Tiến sĩ (1772) Hàn lâm viên |
|
Lưu Định |
|
Hà Nội |
Tiến sĩ (1775) Thị trung Ngự sử |
|
Lưu Quỳ |
|
Hà Nội |
Tiến sĩ (1835) Giám sát Ngự sử |
|
Lưu Đình Thưởng |
|
Thanh Hóa |
Quận Công |
Nhà Lê Trung Hưng |
Lưu Văn Bình |
(1803 - ?......) |
Quảng Bình |
Phó bảng (1853) Viện Ngoại lang |
Nhà Nguyễn |
Lưu Điệt |
|
Quảng Bình |
Tướng quân Cần Vương |
Nhà Nguyễn |
Lưu Đức Xưng |
|
Quảng Bình |
Thượng thư Bộ Lễ |
Nhà Nguyễn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|